000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020407 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184039.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980027729 | ||
039 | 9 |
_a201502071930 _bVLOAD _c201406301556 _dbactt _c201404240509 _dVLOAD _y201012061802 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC(7) 1993 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC(7) 1993 |
||
095 | _a3K1 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăng ghen toàn tập. _nTập 7, _p1849 - 1851 / _cC. Mác, Ph. Ăng ghen |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1993 |
||
300 | _a875 tr. | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 | _aĂng ghen, PH. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aH.V.Dưỡng | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02513-14 _bVV-M4/10727-29 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c330716 _d330716 |