000 | 01048nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021287 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028666 | ||
039 | 9 |
_a201610191431 _bhaultt _c201502071945 _dVLOAD _c201404242329 _dVLOAD _y201012061809 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bMOT 1998 _214 |
090 |
_a807 _bMOT 1998 |
||
094 | _a83.01.34 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<125=Một trăm hai lăm> bài văn : _bDành cho học sinh lớp 11 và 12 luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / _cCb. : Nguyễn Xuân Lạc |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c1998 |
||
300 | _a589 tr. | ||
653 | _aBài văn mẫu | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aLớp12 | ||
653 | _aTập làm văn | ||
653 | _aVăn học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Lạc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/901-902 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331216 _d331216 |