000 | 01094nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028742 | ||
039 | 9 |
_a201608251605 _byenh _c201502071946 _dVLOAD _c201404242330 _dVLOAD _c201303071605 _dhaultt _y201012061810 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a510 _bNG-C 1997 _214 |
090 |
_a510 _bNG-C 1997 |
||
094 | _a22.1z72 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Vĩnh Cận | |
245 | 1 | 0 |
_aSai lầm phổ biến khi giải toán : _bDùng cho học sinh và giáo viên dạy toán PTTH / _cNguyễn Vĩnh Cận, Lê Thống nhất, Phan Thanh Quang |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a148 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aToán học _xPhương pháp giải toán |
700 | 1 | _aLê, Thống Nhất | |
700 | 1 | _aPhan, Thanh Quang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/897-98 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331217 _d331217 |