000 | 01119nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028750 | ||
039 | 9 |
_a201604061656 _bhaultt _c201502071946 _dVLOAD _c201404242330 _dVLOAD _y201012061810 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-A 1998 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-A 1998 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hoá học 10 / _cNguyễn Duy Ái, Dương Tất Tốn |
250 | _aIn lần thứ 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 |
_a108 tr. ; _c21cm |
||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aCấu tạo nguyên tử | ||
653 | _aHoá học sơ cấp | ||
653 | _aLiên kết hoá học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aPhản ứng hoá học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
700 | 1 | _aDương, Tất Tốn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/739-40 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331222 _d331222 |