000 | 00991nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021366 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028758 | ||
039 | 9 |
_a201608251128 _byenh _c201502071946 _dVLOAD _c201404242335 _dVLOAD _c201302261538 _dhaultt _y201012061810 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a516 _bNG-C 1998 _214 |
090 |
_a516 _bNG-C 1998 |
||
094 | _a22.15z72 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Gia Cốc | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hình học 10 / _cNguyễn Gia Cốc, Trịnh Thế Vinh |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 8 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 | _aTrịnh, Thế Vinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/755-56 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331230 _d331230 |