000 | 01077nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021373 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028765 | ||
039 | 9 |
_a202008171025 _byenh _c201608251530 _dyenh _c201608251530 _dyenh _c201608251125 _dyenh _y201012061810 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a370.114 _bLE-Q 1998 _214 |
090 |
_a370.114 _bLE-Q 1998 |
||
094 | _a74.42z72 | ||
100 | 1 | _aLê, Đức Quảng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục công dân 10 / _cLê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 7 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aGiáo dục nhận thức | ||
653 | _aGiáo dục đạo đức | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 | _aMai, Văn Bính | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Quang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/733-34 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331237 _d331237 |