000 | 00915nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028767 | ||
039 | 9 |
_a201608251612 _byenh _c201502071946 _dVLOAD _c201404242336 _dVLOAD _y201012061810 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a510 _bPH-K 1997 _214 |
090 |
_a510 _bPH-K 1997 |
||
094 | _a22.14z72 | ||
100 | 1 | _aPhan, Huy Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số 10 : _bToán nâng cao cho học sinh. Sách thao khảo cho giáo viên, học sinh khá, học sinh ôn thi đại học / _cPhan Huy Khải |
260 |
_aH., _c1997 |
||
300 | _a376 tr. | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aToán sơ cấp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331238 _d331238 |