000 | 01044nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028768 | ||
039 | 9 |
_a201608251611 _byenh _c201502071946 _dVLOAD _c201406201556 _dnbhanh _c201404242336 _dVLOAD _y201012061810 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bNG-M 1997 _214 |
090 |
_a515 _bNG-M 1997 |
||
094 | _a22.16z72 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu, _d1949- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương trình hàm / _cNguyễn Văn Mậu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1997 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aPhương trình | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D5/922-23 | ||
942 | _c1 | ||
961 | _aĐHKHTN | ||
999 |
_c331239 _d331239 |