000 | 01121nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021453 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028852 | ||
039 | 9 |
_a201612201428 _bhaultt _c201502071947 _dVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _c201303071557 _dhaultt _y201012061811 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3 _bNG-B 1998 _223 |
090 |
_a621.3 _bNG-B 1998 |
||
094 | _a31.2z72 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, văn Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập thực hành kỹ thuật 12 : _bKỹ thuật điện / _cNguyễn Văn Bình, Nguyễn Hữu Ấu |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a88 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật điện | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Ấu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/873-874 | |
929 | 1 | _a_ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331259 _d331259 |