000 | 01064nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021456 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184049.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028855 | ||
039 | 9 |
_a201711211640 _bhaianh _c201608251550 _dyenh _c201608251549 _dyenh _c201502071947 _dVLOAD _y201012061811 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a370.11 _bNG-C 1998 _214 |
090 |
_a370.1 _bNG-C 1998 |
||
094 | _a74z72 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu giáo dục công dân 12 / _cNguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a148 tr. | ||
653 | _aGiáo dục công dân | ||
653 | _aLớp 12 | ||
700 | 1 | _aPhùng, Khắc Bình | |
700 | 1 | _aTrần, Doanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/867-68 | |
929 | 1 | _a_ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331261 _d331261 |