000 | 01081nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021463 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184050.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028862 | ||
039 | 9 |
_a201603301012 _bhaianh _c201502071947 _dVLOAD _c201404242335 _dVLOAD _y201012061811 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bLE-T 1998 _214 |
090 |
_a910 _bLE-T 1998 |
||
094 | _a26.8z72 | ||
100 | 1 | _aLê, Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý 12 : _bNhững vấn đề địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam / _cLê Thông, Nguyễn Viết Thịnh |
246 | 3 | 5 | _aBộ giáo dục và đào tạo |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a96 tr. | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế xã hôị | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/849-50 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331267 _d331267 |