000 | 01053nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184050.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028863 | ||
039 | 9 |
_a201610191409 _bhaultt _c201502071947 _dVLOAD _c201404242335 _dVLOAD _c201303071539 _dhaultt _y201012061811 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bVAN 1998 _214 |
090 |
_a807 _bVAN 1998 |
||
094 | _a83.3(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn 12 : _bPhần văn học nước ngoài / _cCb. : Nguyễn Hải Hà |
250 | 3 | 5 | _aIn lần 6 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a168 tr. | ||
653 | _aHêmingwây | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aLỹ luận văn học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aVăn học nước ngoài | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Hà, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/839-40 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331268 _d331268 |