000 | 01236nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184050.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980028967 | ||
039 | 9 |
_a201502071948 _bVLOAD _c201406231618 _dhaianh _c201406231106 _dhaianh _c201404242334 _dVLOAD _y201012061812 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bĐA-M(3) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bĐA-M(3) 1998 |
||
094 | _a83.01.3 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Thai Mai, _d1902-1984 |
|
245 | 1 | 0 |
_aToàn tập Đặng Thai Mai : _bbốn tập. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1998 |
||
300 | _a1100 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aĐặng Thai Mai | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00889-92 | ||
928 | _aVV-D2/00568 | ||
928 | _aVV-D4/03181 | ||
928 | _aVV-D5/00716 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Văn học |
||
999 |
_c331284 _d331284 |