000 | 01020nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184050.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028974 | ||
039 | 9 |
_a201703311139 _bbactt _c201502071948 _dVLOAD _c201404242335 _dVLOAD _y201012061812 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(1) 1997 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(1) 1997 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aToán cao cấp. _nTập 1 (A1), _pGiải tích một biến / _cCb. : Nguyễn Văn Khuê |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a310 tr. | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aGiải tích một biến | ||
653 | _aGiới hạn | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khuê, _d1940?-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331290 _d331290 |