000 | 01090nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029010 | ||
039 | 9 |
_a201502071949 _bVLOAD _c201404242338 _dVLOAD _y201012061813 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bBAI(2) 1996 _214 |
||
090 |
_a515 _bBAI(2) 1996 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khuê, _d1940?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích. _nTập 2 / _cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Bùi Đắc Tắc |
260 |
_aH. : _b[Đại học đại cương], _c1996 |
||
300 | _a233 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aBùi, Đắc Tắc | |
700 | 1 | _aLê, Mậu Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/06361 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00168-69 _bVV-M1/00143-46 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/669-70 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331319 _d331319 |