000 | 01108nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021658 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029066 | ||
039 | 9 |
_a201701201633 _bbactt _c201502071949 _dVLOAD _c201404242336 _dVLOAD _y201012061813 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bHA-H 1998 _223 |
090 |
_a516 _bHA-H 1998 |
||
094 | _a22.151.05z72 | ||
100 | 1 | _aHàn, LiênHải | |
245 | 1 | 0 |
_aToán bồi dưỡng học sinh lớp 11 : _bLượng giác / _cHàn Liên Hải, Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 4 |
260 |
_aH. : _bNxb. :Hà Nội, _c1998 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aLượng giác | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aSách tham khảo | ||
653 | _aToán sơ cấp | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đạo Phương | |
700 | 1 | _aPhan, Huy Khải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.T.Hà | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/805-06 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331343 _d331343 |