000 | 00983nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021665 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029073 | ||
039 | 9 |
_a201711211630 _bhaianh _c201703291506 _dbactt _c201608251535 _dyenh _c201502071950 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBAI 1998 _223 |
090 |
_a512 _bBAI 1998 |
||
094 | _a22.16z72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đại số và giải tích 11 / _cCb. : Nguyễn Đức Chính |
250 | 0 | 0 | _aIn lần thứ 6 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a181tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Chính, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.T.Hà | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/811-812 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331348 _d331348 |