000 | 01027nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029080 | ||
039 | 9 |
_a201711211614 _bhaianh _c201604061727 _dhaultt _c201502071950 _dVLOAD _c201404242337 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bĐO-H 1998 _214 |
090 |
_a540.7 _bĐO-H 1998 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Tất Hiểu | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hoá học 11 / _cĐỗ Tất Hiểu, Đinh Thị Hồng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aLời giải | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aĐáp số | ||
700 | 1 | _aĐinh, Thị Hồng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.T.Hà | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/789-90 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331353 _d331353 |