000 | 01024nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021673 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029081 | ||
039 | 9 |
_a201610191135 _bhaultt _c201502071950 _dVLOAD _c201404242337 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bVAN 1998 _214 |
090 |
_a807 _bVAN 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn 11 : _bPhần văn học Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Đình Chú |
246 | 3 | 5 | _aBộ Giáo Dục và Đào Tạo |
250 | 0 | _aTái bản lần 7 | |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aThế kỷ 10-20 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Chú, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.T.Hà | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/787-88 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331354 _d331354 |