000 | 01012nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021706 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029120 | ||
039 | 9 |
_a201805081646 _bhaianh _c201502071950 _dVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bTR-C 1997 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bTR-C 1997 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Chánh | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ lược ngữ pháp Hán văn : _bvăn ngôn / _cTrần Văn Chánh |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c1997 |
||
300 | _a268 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/504-05 | ||
928 | _aVV-D4/3116-17 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331367 _d331367 |