000 | 01168nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184051.0 | ||
008 | 101206s1998 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029121 | ||
039 | 9 |
_a201809181637 _bhaianh _c201707261615 _dyenh _c201502071950 _dVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a425 _bMUR 1998 _214 |
090 |
_a425 _bMUR 1998 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
100 | 1 | _aMurphy, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Anh thực hành = _bEssential grammar in use : 114 đề mục ngữ pháp quan trọng dành cho trình độ cơ bản / _cR. Murphy |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c1998 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/508-09 _bVV-M2/606-07 |
||
928 |
_aVV-D4/3120-21 _bVV-M4/289-91 |
||
928 | _aVV-D5/625-26 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331368 _d331368 |