000 | 01141nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021709 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184052.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029123 | ||
039 | 9 |
_a201502071950 _bVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bTR-T 1997 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bTR-T 1997 |
||
094 | _a71.4(1) | ||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Thêm | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm về bản sắc văn hoá Việt Nam : _bcái nhìn hệ thống - loại hình / _cTrần Ngọc Thêm |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. HCM, _c1997 |
||
300 | _a682 tr. | ||
653 | _aBản sắc văn hoá | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aNhận thức | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04573-74 | ||
928 |
_aVV-D2/521-22 _bVV-M2/614-16 |
||
928 |
_aVV-D4/3132-33 _bVV-M4/301-03 |
||
928 | _aVV-D5/637-38 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331370 _d331370 |