000 | 01216nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021716 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184052.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029130 | ||
039 | 9 |
_a201804241145 _bhaianh _c201502071950 _dVLOAD _c201404242334 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bLY(1) 1997 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bLY(1) 1997 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
094 | _a81.73 | ||
100 | 1 | _aLý, Hiếu Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Hán ngữ. _nTập 1 / _cLý Hiếu kỳ, Đái Quế Phù, Quách Chấn Hoa ; Ngd. : Lê Văn Sơn |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTP. Hồ Chí Minh, _c1997 |
||
300 | _a250 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp _vGiáo trình |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Sơn, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aQuách, Chấn Hoa | |
700 | 1 | _aĐái, Quế Phù | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/492-93 _bVV-M2/590-91 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/3102-03 _bVV-M4/263-65 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/610-11 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331375 _d331375 |