000 | 01096nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184052.0 | ||
008 | 101206s1998 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029134 | ||
039 | 9 |
_a201809141147 _bhoant _c201707261616 _dyenh _c201509011503 _dmetri3 _c201502071950 _dVLOAD _y201012061814 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTIE 1998 _214 |
090 |
_a428 _bTIE 1998 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh nâng cao lớp 10 : _bdùng cho học sinh khá giỏi / _cCb. : Vũ Thuý An |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a145 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aVũ, Thuý An, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/00226-27 | |
928 | 1 | _aVV-D4/3220-21 | |
928 | 1 | _aVV-D5/944-45 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331378 _d331378 |