000 | 01063nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021923 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029371 | ||
039 | 9 |
_a201502071953 _bVLOAD _c201404242342 _dVLOAD _c201303281458 _dhaianh _y201012061816 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bBAM 1998 _214 |
||
090 |
_a001 _bBAM 1998 |
||
094 | _a9d | ||
245 | 0 | 0 |
_a<30=Ba mươi> phát minh khoa học nổi tiếng / _cBs. : Vũ Bội Tuyền |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1998 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aPhát minh khoa học | ||
653 | _aThế giới | ||
700 | 1 |
_aVũ, Bội Tuyền, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00484-86 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00232-33 _bVV-M1/00200-02 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/3272-73 _bVV-M4/10039-41 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/1004-05 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331526 _d331526 |