000 | 01068nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021926 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184054.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029374 | ||
039 | 9 |
_a201804241549 _bhaianh _c201502071953 _dVLOAD _c201404242342 _dVLOAD _y201012061816 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bHIE 1996 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bHIE 1996 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHiếu kinh : _bHán cho người mới học / _cNgd. : Đoàn Trung Còn |
260 |
_aĐồng Nai : _bNxb. Đồng Nai, _c1996 |
||
300 | _a120 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
700 | 0 | _aHuyền Mặc Đạo Nhơn | |
700 | 1 |
_aĐoàn, Trung Còn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00961-62 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/502-503 _bVV-M2/600-602 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/3114-3115 _bVV-M4/281-284 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/620-21 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331528 _d331528 |