000 | 01084nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184056.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029504 | ||
039 | 9 |
_a201502071955 _bVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _y201012061818 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570.71 _bPHI(2) 1997 _214 |
||
090 |
_a570.71 _bPHI(2) 1997 |
||
094 | _a28z73 | ||
100 | 1 | _aPhillips, W.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình sinh học đại cương. _nTập 2 / _cW.D. Phillips,...; Nguyễn Mộng Hùng... |
260 |
_aH. : _bĐại học Đại Cương, _c1997 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHệ thống nội tiết | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aSinh lý học | ||
653 | _aThần kinh động vật | ||
653 | _aĐộng vật có xương sống | ||
700 | 1 | _aChilton, T.J. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Mộng Hùng, _d1942- |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331624 _d331624 |