000 | 01149nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022053 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184056.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029506 | ||
039 | 9 |
_a201808170948 _byenh _c201502071955 _dVLOAD _c201404242339 _dVLOAD _y201012061818 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a363.7 _bMOI(3) 1998 _214 |
090 |
_a363.7 _bMOI(3) 1998 |
||
094 | _a20.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMôi trường = _bEnvironment (Các công trình nghiên cứu). _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c1998 |
||
300 | _a124 tr. | ||
650 | 0 | _aChính sách môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường nước | |
650 | 0 | _aMôi trường sinh thái | |
650 | 0 | _aMôi trường đất | |
650 | _aQuy hoạch môi trường | ||
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 |
_aEcology _x Environmental aspects. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00118-20 | ||
928 | _aVL-D5/00110-11 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331626 _d331626 |