000 | 01164nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022054 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184056.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980029507 | ||
039 | 9 |
_a201901161608 _bbactt _c201808170950 _dyenh _c201808170949 _dyenh _c201704041052 _dbactt _y201012061818 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bMOI(4) 1998 _223 |
090 |
_a363.7 _bMOI(4) 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMôi trường = _bEnvironment : Các công trình nghiên cứu, hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam. _nTập 4 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1998 |
||
300 | _a108 tr. | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aCông trình nghiên cứu | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường đất | |
650 | 0 | _aNguồn nước | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aConservation of natural resources | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00121 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331627 _d331627 |