000 | 01004nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029598 | ||
039 | 9 |
_a201502071956 _bVLOAD _c201404242340 _dVLOAD _c201304111454 _dhoant_tttv _c201304111454 _dhoant_tttv _y201012061819 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bLUA 1997 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bLUA 1997 |
||
095 | _a34(V)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLuật công ty : _bđược sửa đổi theo luật sửa đổi một số điều của luật công ty ngày 22/6/94 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1997 |
||
300 | _a38 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật công ty | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00396 | ||
928 | _adV-T4/00068 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331694 _d331694 |