000 | 01160nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022169 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029630 | ||
039 | 9 |
_a201502071957 _bVLOAD _c201404242340 _dVLOAD _c201301091054 _dngocanh _y201012061819 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bGIA 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bGIA 1998 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiải nhất văn chương : _b50 năm tuần báo văn nghệ (1948-1998) / _cGiới thiệu : Hữu Nhuận |
250 | 0 | 0 | _aTái bản có chỉnh lý bổ sung |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1998 |
||
300 | _a762 tr. | ||
653 | _aThời kỳ 1948-1998 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aHữu, Nhuận, _eGiới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/00539 | |
928 | 0 | _aVV-D2/00620-21 | |
928 | 0 | _aVV-D4/03266-67 | |
928 | 0 | _aVV-D5/00997-98 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331716 _d331716 |