000 | 01089nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029642 | ||
039 | 9 |
_a201502071957 _bVLOAD _c201404242346 _dVLOAD _y201012061819 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bLA-A 1998 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bLA-A 1998 |
||
094 | _a83.01.34 | ||
100 | 1 | _aLại, Nguyên Ân | |
245 | 1 | 0 |
_aĐọc lại người trước đọc lại người xưa : _btiểu luận, tạp văn / _cLại Nguyên Ân |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1998 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aTạp văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00480-83 | ||
928 |
_aVV-D2/00615-16 _bVV-M2/00675-76 |
||
928 |
_aVV-D4/03261-62 _bVV-M4/10031-32 |
||
928 | _aVV-D5/00992-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331726 _d331726 |