000 | 01192nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022204 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029670 | ||
039 | 9 |
_a201502071957 _bVLOAD _c201404242347 _dVLOAD _y201012061819 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.4 _bBAO 1997 _214 |
||
090 |
_a070.4 _bBAO 1997 |
||
094 | _a83.01.34 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBáo chí - những vấn đề lý luận và thực tiễn / _cCb. : Hà Minh Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1997 |
||
300 | _a536 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
700 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.Ty Ty | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/00523-24 _bVV-M2/00617-20 _cV-G2/08836-8905,10242-10341,13998-14167,15932-57 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03098-99 _bVV-M4/10006-07 |
|
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Báo chí |
|
999 |
_c331746 _d331746 |