000 | 01179nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022222 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029689 | ||
039 | 9 |
_a201502071957 _bVLOAD _c201404242348 _dVLOAD _c201303281626 _dngocanh _c201303281525 _dhaianh _y201012061820 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a840.9 _bLIC(2) 1997 _214 |
||
090 |
_a840.9 _bLIC(2) 1997 |
||
094 | _a83.3(44Ph)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn học Pháp - tuyển tác phẩm thế kỷ 20. _nPhần 2, _pSong ngữ / _cCb. : Đặng Anh Đào |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1997 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Anh Đào, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/00678-79 _bVV-M2/00731-32 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03330-31 _bVV-M4/10099-100 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01060-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331762 _d331762 |