000 | 01076nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029696 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201404242349 _dVLOAD _y201012061820 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.95 _bKIN 1995 _214 |
||
090 |
_a330.95 _bKIN 1995 |
||
094 | _a65.9(575) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế Đông Á : _bnền tảng của sự thành công / _cGiới thiệu : Đỗ Đức Định |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1995 |
||
300 | _a388 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aĐông Á | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Định, _eGiới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/00674-75 _bVV-M2/00727-28 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03326-27 _bVV-M4/10095-96 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01056-57 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331767 _d331767 |