000 | 01106nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022233 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029700 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201404242349 _dVLOAD _y201012061820 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-Đ 1998 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-Đ 1998 |
||
094 | _a71.1(57Ân) | ||
094 | _a87.3(57Ân) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Đàn | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng triết học và đời sống văn hoá văn học Ấn Độ / _cNguyễn Đức Đàn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1998 |
||
300 | _a524 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTư tưởng triết học | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aẤn Độ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00632 _bVV-M2/00691 |
||
928 |
_aVV-D4/03279 _bVV-M4/10045 |
||
928 | _aVV-D5/01012 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331771 _d331771 |