000 | 01159nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022250 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029723 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201404242344 _dVLOAD _y201012061820 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a511.3 _bĐO-Đ 1996 _214 |
||
090 |
_a511.3 _bĐO-Đ 1996 |
||
094 | _a22.12 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic toán và ứng dụng trong dạy và học / _cĐỗ Đức Đạt |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a118 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một số khái niệm về lôgic toán; ứng dụng của lô gíc toán; Lôgíc toán vơí phương trình và bất phương trình. | ||
653 | _aBất phương trình | ||
653 | _aLôgic toán | ||
653 | _aPhương trình | ||
653 | _aTập hợp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/00131-32 _bVV-M1/00095-97 |
||
928 | _aVV-D5/00600-601 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331785 _d331785 |