000 | 01118nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990029778 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201404242347 _dVLOAD _c201304161008 _dhoant_tttv _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bTUĐ 1997 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bTUĐ 1997 |
||
094 | _a83.3(1)z21 | ||
095 | _a8(V)(03) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn học Việt Nam : _btừ nguồn gốc đến hết thế kỷ 19 / _cCb. : Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a797 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Trọng Cường, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aLại, Nguyên Ân, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T2/00371 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c331799 _d331799 |