000 | 01080nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022296 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990029798 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201404242348 _dVLOAD _c201304111016 _dhoant_tttv _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bDAN 1996 _214 |
||
090 |
_a001 _bDAN 1996 |
||
245 |
_aDanh mục tóm tắt các công trình khoa học 1994-1995 : _bĐại học Quốc gia Hà nội |
||
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c1996 |
||
300 | _a530 tr. | ||
653 | _a1994-1995 | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐề tài khoa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00387-88 | ||
928 | _adV-T4/00048-49 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c331812 _d331812 |