000 | 01066nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990029801 | ||
039 | 9 |
_a201604141650 _bhaianh _c201502071958 _dVLOAD _c201404242348 _dVLOAD _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.97 _bNG-Đ 1994 _214 |
090 |
_a915.97 _bNG-Đ 1994 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Đầu, _d1920- |
|
245 |
_aNghiên cứu địa bạ triều Nguyễn- Hà Tiên : _bKiên Giang, Minh Hải / _cNguyễn Đình Đầu |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bTp.Hồ Chí Minh, _c1994 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aHà Tiên | ||
653 | _aKiên Giang | ||
653 | _aMinh Hải | ||
653 | _aĐịa bạ triều Nguyễn | ||
653 | _aĐịa chí | ||
653 | _aĐịa lý lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/00380 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c331814 _d331814 |