000 | 01196nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029819 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201404242349 _dVLOAD _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bMUO 1996 _214 |
||
090 |
_a001 _bMUO 1996 |
||
094 | _a40 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<10=Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : _bkhoa học nông nghiệp / _cNgd. : Nguyễn Mười, Hồ Khắc Tín ; Hđ. : Vũ Hữu Yêm |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1996 |
||
300 | _a280 tr. | ||
490 | _aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? | ||
653 | _aGiải đáp khoa học | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
700 | 1 | _aHồ Khắc Tín | |
700 | 1 | _aHồ, Khắc Tín | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Mười, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aVũ, Hữu Yêm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T. Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/00271-72 _bVV-M1/00255-58 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01104-05 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331829 _d331829 |