000 | 01018nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022317 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029820 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201406250935 _dyenh _c201406250933 _dyenh _c201406250933 _dyenh _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a663 _bHO-H 1998 _214 |
||
090 |
_a663 _bHO-H 1998 |
||
094 | _a36.876 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Đình Hòa, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sản xuất malt và bia / _cHoàng Đình Hoà |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1998 |
||
300 | _a520 tr. | ||
653 | _aBia | ||
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aMen | ||
653 | _aSản xuất bia | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00434-35 | ||
928 |
_aVV-D1/00315-16 _bVV-M1/00185-86 |
||
928 | _aVV-D5/01174-75 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331830 _d331830 |