000 | 01034nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022322 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029825 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201404242349 _dVLOAD _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bMUO 1998 _214 |
||
090 |
_a001 _bMUO 1998 |
||
094 | _a51.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : _bY học / _cNgd. : Nguyễn Thị Tuyết Thanh |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1998 |
||
300 | _a254 tr. | ||
490 | _aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? | ||
653 | _aGiải đáp khoa học | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tuyết Thanh, _engườiì dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04734-35 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00275-76 _bVV-M1/00263-66 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01108-09 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331834 _d331834 |