000 | 00982nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022324 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029827 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201404242349 _dVLOAD _y201012061821 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bMUO 1998 _214 |
||
090 |
_a001 _bMUO 1998 |
||
094 | _a22.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<10=Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : _bVật lý học / _cNgd. : Dương Quốc Anh |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1998 |
||
300 | _a228 tr. | ||
490 | _aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? | ||
653 | _aVật lý học | ||
700 | 1 |
_aDương, Quốc Anh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/00285-86 _bVV-M1/00288-91 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01122-23 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331836 _d331836 |