000 | 01253nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022352 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029855 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201404242347 _dVLOAD _y201012061822 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.470597 _bGAI 1998 _214 |
||
090 |
_a327.47 _bGAI 1998 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
094 | _a66.4(016) | ||
100 | 1 | _aGaiduk, I.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aLiên bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam : _bsách tham khảo nội bộ / _cI.V. Gaiduk ; Ngd. : Trần Quý Thắng, Trần Văn Liên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1998 |
||
300 | _a471 tr. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aQuan hệ ngoại giao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Quý Thắng | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Liên | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04566-67 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00684-85 _bVV-M2/00735-36 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03349-50 _bVV-M4/10799-800 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01096-97 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c331861 _d331861 |