000 | 01107nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029857 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201404242347 _dVLOAD _y201012061822 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN 1998 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN 1998 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện hội nghị lần 5 Ban chấp hành trung ương khoá VIII / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aKhoá 8 | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00726-27 _bVV-M2/00765-67 |
||
928 |
_aVV-D4/03395-96 _bVV-M4/10828-30 |
||
928 | _aVV-D5/01196-97 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331863 _d331863 |