000 00925nam a2200325 a 4500
001 vtls000022399
003 VRT
005 20240802184101.0
008 101206s1976 ru rb 000 0 eng d
035 _aVNU980029931
039 9 _a201707261638
_byenh
_c201612301604
_dnbhanh
_c201612291527
_dnbhanh
_c201502072000
_dVLOAD
_y201012061822
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aeng
044 _aGB
082 0 4 _a491.73
_bFOU 1976
_223
090 _a491.73
_bFOU 1976
245 0 0 _a<4000=Four thousand> commonly used Russian word :
_ba dictionary for foreign schools
260 _aM. :
_bRussian language pub.,
_c1976
300 _a264 p.
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Nga
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aT.T.Phượng
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adL-T0/00062-63
942 _c2
999 _c331883
_d331883