000 | 01025nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022546 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980030159 | ||
039 | 9 |
_a201502072002 _bVLOAD _c201404242345 _dVLOAD _c201304171112 _dhoant_tttv _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9223 _bNG-N 1971 _214 |
||
090 |
_a495.9223 _bNG-N 1971 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Lương Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển học sinh : _bcấp 2 / _cNguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a725 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00211-12 | |
928 | 1 | _adV-T5/00226 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c331904 _d331904 |