000 | 01009nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022575 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184102.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030218 | ||
039 | 9 |
_a201611110836 _bbactt _c201603301707 _dbactt _c201502072002 _dVLOAD _c201406301558 _dbactt _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(26.2) 1995 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(26.2) 1995 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. _nTập 26. Phần 2 / _cC. Mác, Ph.Ăngghen |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1995 |
||
300 | _a922 tr. | ||
653 | _aGiá trị thặng dư | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aToàn tập | ||
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00381 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c331922 _d331922 |