000 | 01096nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022587 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184102.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030233 | ||
039 | 9 |
_a201610251630 _bhaultt _c201610251629 _dhaultt _c201502072003 _dVLOAD _c201404242346 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a803 _bTUĐ(1) 1983 _214 |
090 |
_a803 _bTUĐ(1) 1983 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn học. _nTập 1, _pA - M / _cBs. : Đỗ Đức Hiểu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1983 |
||
300 | _a474 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn học | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Hiểu, _d1924-, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTống Quỳnh Phương | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00164 | |
928 | 1 | _adV-T5/00201-02 | |
942 | _c2 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành Văn học |
|
999 |
_c331929 _d331929 |